Characters remaining: 500/500
Translation

quả cật

Academic
Friendly

Từ "quả cật" trong tiếng Việt một từ nguồn gốc cổ, chỉ về một bộ phận trong cơ thể của động vật, cụ thể "quả thận". Thận cơ quan quan trọng trong cơ thể chức năng lọc máu sản xuất nước tiểu.

Giải thích:
  • Quả cật: Từ này thường được dùng để chỉ thận của động vật, đặc biệt thận của lợn. Trong ẩm thực Việt Nam, "quả cật" thường được chế biến thành các món ăn ngon.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn nói: "Hôm nay tôi sẽ nấu món canh với quả cật lợn."
  2. Trong văn viết: "Quả cật một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được dùng để làm món xào hoặc nướng."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Ẩm thực: "Quả cật" không chỉ đơn thuần một bộ phận cơ thể, còn một nguyên liệu quý trong các món ăn như xào, nướng, hay hầm.
  • Biểu tượng: Trong một số ngữ cảnh, "quả cật" có thể được dùng để chỉ đến sức khỏe, sự sống còn, thận cơ quan quan trọng trong cơ thể.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "quả cật" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến việc chỉ thận của các loại động vật khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Thận" từ đồng nghĩa phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học. Tuy nhiên, "quả cật" mang tính cụ thể hơn trong ẩm thực.
Từ gần giống liên quan:
  • Thận: Từ này chỉ chung vềquan trong cơ thể.
  • Nội tạng: Chỉ chung các bộ phận bên trong của động vật, có thể bao gồm cả quả cật, gan, tim, phổi...
  1. dt Từ chỉ quả thận: Quả cật của lợn.

Comments and discussion on the word "quả cật"